- Từ điển Anh - Nhật
Gasometer
n
ガスタンク
Xem thêm các từ khác
-
Gasp
n いきのした [息の下] -
Gasp (onom ~)
n はあはあ -
Gasping
adj-na,n えんえん [奄奄] -
Gasping for breath
adj-na,n きそくえんえん [気息奄奄] きそくえんえん [気息奄々] -
Gasproofing
n ぼうどく [防毒] -
Gassed yarn
n ガスいと [ガス糸] -
Gastralgia
n いつう [胃痛] -
Gastric antacid
n せいさんやく [制酸薬] -
Gastric atony
n いアトニー [胃アトニー] -
Gastric catarrh
n いカタル [胃カタル] いえん [胃炎] -
Gastric dilation
n いかくちょう [胃拡張] -
Gastric gland
n いせん [胃腺] -
Gastric hyperacidity
n いさんかたしょう [胃酸過多症] -
Gastric irrigation
vs いせんじょう [胃洗浄] -
Gastric juice
n いえき [胃液] -
Gastric lavage
vs いせんじょう [胃洗浄] -
Gastric polyp
n いポリープ [胃ポリープ] -
Gastric wall
n いへき [胃壁] -
Gastritis
n いえん [胃炎] -
Gastrocamera
n いカメラ [胃カメラ] ガストロカメラ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.