- Từ điển Anh - Nhật
Gastroscope
n
いきょう [胃鏡]
Xem thêm các từ khác
-
Gastrovascular system
n いすいかんけい [胃水管系] -
Gate
Mục lục 1 n 1.1 はいりぐち [入口] 1.2 いりくち [入り口] 1.3 ゲート 1.4 いりくち [入口] 1.5 はいりぐち [入り口] 1.6 ろんりそし... -
Gate-equipped house
n もんがまえ [門構え] -
Gate (slalom ~)
n きもん [旗門] -
Gate array
n ゲートアレイ -
Gate ball (game similar to croquet)
n ゲートボール -
Gate circuit
n ゲートかいろ [ゲート回路] -
Gate in old Kyoto
n らしょうもん [羅生門] -
Gate lamp
n もんとう [門灯] -
Gate money
n きどせん [木戸銭] -
Gate of the Celestial Rock Cave
n あまのいわと [天の岩戸] -
Gate pass
n もんさつ [門札] -
Gate receipts
n にゅうじょうりょう [入場料] -
Gate watcher
n もんばん [門番] -
Gate with a crossbar
n かぶき [冠木] かぶきもん [冠木門] -
Gateau
n ガトー -
Gatekeeper
Mục lục 1 n 1.1 きどばん [木戸番] 1.2 ふみきりばん [踏切番] 1.3 もんえい [門衛] n きどばん [木戸番] ふみきりばん... -
Gatepost
n もんちゅう [門柱] -
Gateway
Mục lục 1 n 1.1 かどぐち [門口] 1.2 ゲートウェイ 1.3 でぐち [出口] 1.4 かんもん [関門] n かどぐち [門口] ゲートウェイ... -
Gateway to success
n とうりゅうもん [登竜門]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.