Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gattable (GATT)

n

ガッタブル

Xem thêm các từ khác

  • Gaucho

    n ガウチョ
  • Gaucho hat

    n ガウチョハット
  • Gaucho look

    n ガウチョルック
  • Gaucho pants

    n ガウチョパンツ
  • Gaudiness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かび [華美] 1.2 いやみ [嫌味] 1.3 いやみ [厭味] adj-na,n かび [華美] いやみ [嫌味] いやみ [厭味]
  • Gaudy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はで [派手] 1.2 けんらん [絢爛] 2 adj-na 2.1 きらびやか [綺羅びやか] 2.2 きらびやか [煌びやか]...
  • Gauge

    Mục lục 1 n 1.1 けいき [計器] 1.2 けいりょうき [計量器] 1.3 ゲージ 1.4 メートル n けいき [計器] けいりょうき [計量器]...
  • Gauge (railroad ~)

    n きかん [軌間]
  • Gauge theory

    n ゲージりろん [ゲージ理論]
  • Gaul

    n ガリア
  • Gauloise

    n ゴロワーズ
  • Gauntlet

    n こうがけ [甲掛け] ガントレット
  • Gauntlet (used in Kendo)

    n こて [籠手]
  • Gauss

    n ガウス
  • Gaussian

    n ガウシアン
  • Gauze

    n ガーゼ
  • Gauze (silk ~)

    n しゃ [紗]
  • Gauzy

    adj-na しゃのよう [紗の様]
  • Gavel

    n つち [槌] こづち [小槌]
  • Gavotte

    n ガボット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top