Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gemini

n

ふたござ [双子座]

Xem thêm các từ khác

  • Gems and stones

    n ぎょくせき [玉石]
  • Gemstone

    n ジェムストーン
  • Genbi Gorge (Ichinoseki-shi, Iwate-ken)

    n げんびけい [厳美渓]
  • Gendarme

    n ジャンダルム
  • Gender

    Mục lục 1 n 1.1 せいべつ [性別] 1.2 ジェンダー 2 n,n-suf 2.1 せい [性] n せいべつ [性別] ジェンダー n,n-suf せい [性]
  • Gender gap

    n ジェンダーギャップ
  • Gene

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いでんし [遺伝子] 2 n 2.1 ジーン adj-na,n いでんし [遺伝子] n ジーン
  • Gene (de: Gen)

    n ゲン
  • Gene bank

    n ジーンバンク いでんしバンク [遺伝子バンク]
  • Gene engineering

    n ジーンエンジニアリング
  • Gene manipulation

    n いでんしそうさ [遺伝子操作]
  • Gene mutation

    n いでんしとつぜんへんい [遺伝子突然変異]
  • Gene recombination

    n いでんしくみかえ [遺伝子組換え]
  • Gene therapy

    n いでんしちりょう [遺伝子治療] いでんしりょうほう [遺伝子療法]
  • Genealogical tree

    n けいとうじゅ [系統樹]
  • Genealogy

    Mục lục 1 n 1.1 けいふ [系譜] 1.2 かふ [家譜] 1.3 けいず [系図] n けいふ [系譜] かふ [家譜] けいず [系図]
  • Genealogy (the study)

    n けいずがく [系図学]
  • General

    Mục lục 1 n,pref 1.1 そう [総] 2 n 2.1 だいしょう [大将] 2.2 しょうかん [将官] 2.3 しれいかん [司令官] 2.4 ジェネラル...
  • General-account budget

    n いっぱんかいけいよさん [一般会計予算]
  • General-interest magazine

    n そうごうざっし [総合雑誌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top