- Từ điển Anh - Nhật
German spy
n
どくたん [独探]
Xem thêm các từ khác
-
Germane
n ゲルマン -
Germanium (Ge)
n ゲルマニウム -
Germany
Mục lục 1 n 1.1 どくこく [独国] 1.2 どいつ [独乙] 1.3 ドイツ 1.4 どいつ [独逸] 1.5 どいつ [独] n どくこく [独国] どいつ... -
Germany and Britain
n どくえい [独英] -
Germany and France
n どくふつ [独仏] -
Germicide
n さっきんざい [殺菌剤] -
Germination
Mục lục 1 n 1.1 ほうが [萠芽] 1.2 きざし [萌し] 1.3 しゅつが [出芽] 1.4 ほうが [萌芽] 2 n,vs 2.1 はいたい [胚胎] n ほうが... -
Germon
n びんなが [鬢長] -
Gerontocracy
n ジェロントクラシー -
Gerontology
n ジェロントロジー -
Gerrymander
n ゲリマンダー -
Gerund
n どうめいし [動名詞] どうしじょうめいし [動詞状名詞] -
Gestalt
n ゲシュタルト -
Gestalt psychology
n ゲシュタルトしんりがく [ゲシュタルト心理学] -
Gestation
n たいせい [胎生] -
Gesture
Mục lục 1 n 1.1 てまね [手真似] 1.2 ジェスチャー 1.3 ひょうい [表意] 1.4 しぐさ [仕草] 1.5 しょさ [所作] 1.6 しぐさ... -
Get
int,vs ちょうだい [頂戴] -
Get-together
n こんしんかい [懇親会] -
Get-together (e.g. among friends)
n つどい [集い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.