- Từ điển Anh - Nhật
Gibbon
n
てながざる [手長猿]
Xem thêm các từ khác
-
Giblets
n ぞうもつ [臓物] -
Gibraltar
n ジブラルタル -
Gidayu (form of ballad drama)
n ぎだゆう [義太夫] -
Gidayu reciter
n ぎだゆうかたり [義太夫語り] -
Giddiness
Mục lục 1 n,vs 1.1 めまい [目眩] 1.2 めまい [眩暈] 2 adv,n,vs 2.1 くらくら 3 n 3.1 たちくらみ [立ち眩] n,vs めまい [目眩]... -
Gift
Mục lục 1 n 1.1 たまわりもの [賜り物] 1.2 ギフト 1.3 とうらいもの [到来物] 1.4 ひきでもの [引出物] 1.5 もらいもの... -
Gift, esp. to subordinate
n しよ [賜与] -
Gift at a memorial service
n ちょうさいりょう [弔祭料] -
Gift at birth of child
n しゅっさんいわい [出産祝い] -
Gift brought to a funeral
n こうでん [香典] こうでん [香奠] -
Gift card
n ギフトカード -
Gift certificate
n ギフトカード しょうひんけん [商品券] -
Gift certificate for books
n としょけん [図書券] -
Gift check
n ギフトチェック -
Gift coupon
n ギフトクーポン -
Gift of money (contained in an envelope)
n きんいっぷう [金一封] -
Gift of nature
n てんけい [天恵] -
Gift package
n ギフトパッケージ -
Gift shop
n みやげものや [土産物屋] ギフトショップ -
Gifted (accomplished) man (rare ~)
n しゅんげん [俊彦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.