- Từ điển Anh - Nhật
Giving to
n,vs
ふ [付]
Xem thêm các từ khác
-
Giving up
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうき [投棄] 1.2 ほうてき [抛擲] 1.3 ほうてき [放擲] 1.4 だんねん [断念] n,vs とうき [投棄] ほうてき... -
Giving up and turning back
n きはい [棄背] -
Giving up farming for another profession
n りのう [離農] -
Giving up in frustration
n,vs なきねいり [泣寝入り] なきねいり [泣き寝入り] -
Giving up or abstaining from tea
n ちゃだち [茶断ち] -
Giving up the game for lost
n,vs とうりょう [投了] -
Giving warning oneself
n じけい [自警] -
Giving way
n,vs くっぷく [屈服] くっぷく [屈伏] -
Gizzard
Mục lục 1 n 1.1 すなぶくろ [砂袋] 1.2 すなぎも [砂肝] 1.3 すなぶくろ [砂嚢] 1.4 さのう [砂嚢] n すなぶくろ [砂袋] すなぎも... -
Glabella
n みけん [眉間] -
Glacial acetic acid
n ひょうさくさん [氷酢酸] ひょうさくさん [氷醋酸] -
Glacial period
n ひょうがじだい [氷河時代] ひょうがき [氷河期] -
Glacial scouring
n ひょうしょく [氷蝕] -
Glacier
n ひょうが [氷河] -
Glad
adj うれしい [嬉しい] -
Glad-looking
adj-na うれしそう [嬉しそう] -
Glad countenance
n きしょく [喜色] -
Gladiolus
n グラジオラス -
Gladius
n グラディウス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.