Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Glamor

n

げんわく [幻惑]
いろけ [色気]

Xem thêm các từ khác

  • Glamorous

    n グラマラス
  • Glamour

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 グラマー 2 n 2.1 みりょく [魅力] 3 n,vs 3.1 こわく [蠱惑] adj-na,n グラマー n みりょく [魅力] n,vs...
  • Glamour girl

    Mục lục 1 n 1.1 グラマーガール 2 adj-na,n 2.1 グラマー n グラマーガール adj-na,n グラマー
  • Glamour stock

    n グラマーストック
  • Glance

    Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 いっけん [一見] 2 n 2.1 しせん [視線] adv,n,vs いっけん [一見] n しせん [視線]
  • Glancing (look)

    adv じろりと
  • Glancing through

    Mục lục 1 adv 1.1 ひとわたり [一渡] 1.2 ひとわたり [一渉り] 2 n 2.1 めどおし [目通し] 2.2 つうらん [通覧] adv ひとわたり...
  • Gland

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 せん [腺] 2 n 2.1 グランド n,n-suf せん [腺] n グランド
  • Glandular fever

    n せんねつ [腺熱]
  • Glans

    n グランス きとう [亀頭]
  • Glare

    Mục lục 1 n 1.1 にらみ [睨み] 2 adv,n,vs 2.1 ぎらぎら n にらみ [睨み] adv,n,vs ぎらぎら
  • Glaring

    Mục lục 1 adj 1.1 まばゆい [眩い] 1.2 まばゆい [目映い] 2 adj-t 2.1 らんらんたる [爛爛たる] 3 adj-na,n 3.1 らんらん [爛爛]...
  • Glaring at

    n へいげい [睥睨]
  • Glaring at each other

    n にらみあい [睨み合い]
  • Glasnost

    n グラスノスチ
  • Glass

    Mục lục 1 n 1.1 はり [玻璃] 1.2 グラス 1.3 ガラス 1.4 がらす [硝子] n はり [玻璃] グラス ガラス がらす [硝子]
  • Glass-sided

    adj-no,n ガラスばり [ガラス張り]
  • Glass (nl: Kop) (a ~)

    n コップ
  • Glass beads

    n なんきんだま [南京玉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top