Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Glider

Mục lục

n

かっくうき [滑空機]
かっしょうき [滑翔機]
グライダー

Xem thêm các từ khác

  • Gliding

    n くうちゅうかっそう [空中滑走]
  • Gliding in a glider

    n,vs かっくう [滑空]
  • Glimmer

    Mục lục 1 v5k 1.1 ほのめく [仄めく] 2 n 2.1 きらめき [煌めき] v5k ほのめく [仄めく] n きらめき [煌めき]
  • Glimpse

    n グリンプス へんえい [片影]
  • Glint

    n せんこう [閃光]
  • Glint in eye

    n がんこう [眼光]
  • Glissade

    n グリセード
  • Glisten

    adv,n,vs きらきら
  • Glitter

    Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ぴかぴか 2 n 2.1 きらめき [煌めき] 3 adv,n,vs 3.1 ぎらぎら 3.2 きらきら adj-na,adv,n ぴかぴか n きらめき...
  • Glittering

    adj かがやかしい [輝かしい]
  • Glittering stars

    n きらぼし [綺羅星]
  • Gloating

    Mục lục 1 vs 1.1 りゅういん [留飲] 2 adj 2.1 こきみよい [小気味よい] vs りゅういん [留飲] adj こきみよい [小気味よい]
  • Global

    Mục lục 1 adj-na 1.1 せかいてき [世界的] 2 adj-na,n 2.1 グローバル adj-na せかいてき [世界的] adj-na,n グローバル
  • Global competition

    n こくさいきょうそう [国際競争]
  • Global deflation

    n グローバルデフレ
  • Global environment

    n ちきゅうかんきょう [地球環境]
  • Global market

    n せかいいちば [世界市場] グローバルマーケット
  • Global positioning

    n えいせいこうほう [衛星航法]
  • Global powers

    n グローバルパワー
  • Global recession

    n せかいてきふきょう [世界的不況]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top