Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Glowing cloud

n

ねつうん [熱雲]

Xem thêm các từ khác

  • Glowing clouds

    n さいうん [彩雲]
  • Glowing sky

    n あかねさすそら [茜さす空] あかねさすそら [茜差す空]
  • Glowworm

    n つちぼたる [土蛍]
  • Glucose

    n グルコース
  • Glucuronic acid

    n グルクロンさん [グルクロン酸]
  • Glue

    Mục lục 1 n 1.1 にかわ [膠] 1.2 グルー 1.3 せっちゃくざい [接着剤] n にかわ [膠] グルー せっちゃくざい [接着剤]
  • Glue and lacquer

    n こうしつ [膠漆]
  • Glue plant

    n ふのり [海蘿] ふのり [布海苔]
  • Glued to

    n みっちゃく [密着]
  • Gluey

    adj-no,n こうしつ [膠質]
  • Gluing by hand

    n てばり [手張り]
  • Glum

    adj-na,n ねくら [根暗]
  • Glume

    n えい [穎]
  • Glut

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まんぷく [満腹] 2 n 2.1 にがさみ [荷嵩み] adj-na,n まんぷく [満腹] n にがさみ [荷嵩み]
  • Glutamic acid

    n グルタミンさん [グルタミン酸]
  • Glutamine

    n グルタミン
  • Gluten

    n ふしつ [麩質]
  • Glutinous rice

    n もちごめ [餅米]
  • Glutton

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおぐらい [大食らい] 2 n 2.1 たいしょくかん [大食漢] 2.2 けんたんか [健啖家] 3 adj-no,n 3.1 くいしんぼう...
  • Gluttonous

    Mục lục 1 adj 1.1 いじきたない [意地穢い] 1.2 いじきたない [意地汚ない] 1.3 いじきたない [意地汚い] adj いじきたない...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top