Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Go-between

Mục lục

n

ちゅうかいしゃ [仲介者]
ばいしゃくにん [媒酌人]
なこうど [仲人]
なかだちにん [仲立人]
ちゅうにん [仲人]
なかだち [仲立ち]
げっかひょうじん [月下氷人]
かけはし [掛け橋]
かけはし [懸け橋]
せわにん [世話人]
つて [伝手]
せわびと [世話人]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top