Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Nhật
Godliness
n
しんじん [信心]
Xem tiếp các từ khác
-
Godly
n しんじんぶかい [信心深い] -
Godmother
n だいぼ [代母] -
Godown
Mục lục 1 n 1.1 そう [蔵] 1.2 そう [倉] 1.3 くら [蔵] 1.4 どぞう [土蔵] 1.5 そうこ [倉庫] 1.6 くら [倉] n そう [蔵] そう... -
Godown within a building or compound
n うちぐら [内倉] -
Godparent
n なづけおや [名付け親] -
Godparents
n やしないおや [養い親] -
Gods
n かみがみ [神々] かみがみ [神神] -
Gods and men
n しんじん [神人] -
Gods disguised as children
n てんどう [天童] -
Gods of heaven and earth
Mục lục 1 n 1.1 てんじんちぎ [天神地祇] 1.2 てんしんちぎ [天神地祇] 1.3 じんぎ [神祇] n てんじんちぎ [天神地祇]...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
- 0 · 27/01/21 11:21:25
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
- có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."