- Từ điển Anh - Nhật
Godliness
n
しんじん [信心]
Xem thêm các từ khác
-
Godly
n しんじんぶかい [信心深い] -
Godmother
n だいぼ [代母] -
Godown
Mục lục 1 n 1.1 そう [蔵] 1.2 そう [倉] 1.3 くら [蔵] 1.4 どぞう [土蔵] 1.5 そうこ [倉庫] 1.6 くら [倉] n そう [蔵] そう... -
Godown within a building or compound
n うちぐら [内倉] -
Godparent
n なづけおや [名付け親] -
Godparents
n やしないおや [養い親] -
Gods
n かみがみ [神々] かみがみ [神神] -
Gods and men
n しんじん [神人] -
Gods disguised as children
n てんどう [天童] -
Gods of heaven and earth
Mục lục 1 n 1.1 てんじんちぎ [天神地祇] 1.2 てんしんちぎ [天神地祇] 1.3 じんぎ [神祇] n てんじんちぎ [天神地祇]... -
Godsend
Mục lục 1 n 1.1 ぎょうこう [僥倖] 1.2 たなぼた [棚牡丹] 1.3 かみのくだしたもうたもの [神の下し給うた物] 1.4 あたえ... -
Godspeed
adj-na,n しんそく [神速] -
Godzilla
n ゴジラ -
Goedel
n ゲーデル -
Goggle-eyes
adj-no,n どんぐりまなこ [団栗眼] -
Goggle eyes
n かなつぼまなこ [金壺眼] -
Goggles
n ゴーグル -
Going
Mục lục 1 n 1.1 いき [行き] 1.2 ゆき [行き] 2 n,vs 2.1 さんにゅう [参入] n いき [行き] ゆき [行き] n,vs さんにゅう [参入] -
Going Dutch
n あいもち [相持ち] -
Going a long way
n とおっぱしり [遠っ走り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.