Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Golf wear

n

ゴルフウエア

Xem thêm các từ khác

  • Golf window

    n ゴルフウインドー
  • Golfer

    n ゴルファー
  • Gonad

    n せいしょくせん [生殖腺]
  • Gondola

    n つりかご [吊り籠] ゴンドラ
  • Gone to ruin

    adj-na,n あれほうだい [荒れ放題]
  • Gong

    Mục lục 1 n 1.1 ゴング 1.2 かね [鉦] 1.3 どら [銅鑼] n ゴング かね [鉦] どら [銅鑼]
  • Gonochorism (in zoology ~)

    n しゆういたい [雌雄異体]
  • Gonococcus

    n りんきん [淋菌]
  • Gonorrhea

    Mục lục 1 n 1.1 りんしつ [淋疾] 1.2 りんびょう [痳病] 1.3 りんびょう [淋病] n りんしつ [淋疾] りんびょう [痳病] りんびょう...
  • Gonorrheal ophthalmia

    n ふうがん [風眼]
  • Goo-goo

    n なんご [喃語]
  • Good

    Mục lục 1 adj-na,adv,n,uk 1.1 さすが [流石] 2 n 2.1 ため [為] 2.2 りょう [良] 2.3 ぜん [善] 2.4 ハラショー 3 adj-na 3.1 グー...
  • Good!

    exp,uk えらいですね [偉いですね]
  • Good-bye

    Mục lục 1 conj,int 1.1 あばよ 2 int 2.1 おさらば 3 exp 3.1 バイバイ 4 conj,int,uk 4.1 さようなら [左様なら] 4.2 さよなら [左様なら]...
  • Good-eating fish

    n かこう [佳肴] かこう [嘉肴]
  • Good-for-nothing

    Mục lục 1 n 1.1 できそこない [出来損い] 1.2 ごくつぶし [穀潰し] 1.3 しようのない [仕様のない] 1.4 こまりもの [困り者]...
  • Good-for-nothing fellow

    adj-na,n よた [与太]
  • Good-looking

    Mục lục 1 n 1.1 グッドルッキング 2 adj-na 2.1 かっこよい [格好よい] 2.2 かっこうよい [格好よい] 2.3 かっこいい [格好いい]...
  • Good-looking man

    n びじょうふ [美丈夫]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top