- Từ điển Anh - Nhật
Grace
Mục lục |
n
おもむき [趣]
おもむき [趣き]
とくたく [徳沢]
がち [雅致]
ちょうこう [寵幸]
きひん [気品]
ひんい [品位]
おんけい [恩恵]
グレイス
おんちょう [恩寵]
adj-na,n
ゆうび [優美]
ふうが [風雅]
たんれい [端麗]
てんが [典雅]
ゆうが [優雅]
Xem thêm các từ khác
-
Grace note (musical ~)
n そうしょくおん [装飾音] -
Grace of Buddha
n ぶつおん [仏恩] -
Grace of God
n ごりやく [ご利益] ごりやく [御利益] -
Graceful
Mục lục 1 n 1.1 がみ [雅味] 1.2 みやびた [雅びた] 2 adj-na,n 2.1 しゅうれい [秀麗] 2.2 みやびやか [雅びやか] 2.3 てんれい... -
Graceful figure
n やさすがた [優姿] -
Gracefully
adv ていよく [体良く] -
Graces
n あいそ [愛想] あいそう [愛想] -
Gracious
adj-na,n ゆうあく [優渥] -
Gracious command or words
n おんめい [恩命] -
Gracious imperial message
n ゆうじょう [優諚] -
Graciously
Mục lục 1 n 1.1 おそれおおくも [畏れ多くも] 2 adv 2.1 かしこくも [畏くも] 2.2 かたじけなくも [忝くも] n おそれおおくも... -
Graciousness
Mục lục 1 adj 1.1 おそれおおい [恐れ多い] 2 n 2.1 じんけい [仁恵] adj おそれおおい [恐れ多い] n じんけい [仁恵] -
Gradation
Mục lục 1 n 1.1 グラデーション 1.2 だんかい [段階] 1.3 さとう [差等] 1.4 どもり [度盛り] 1.5 ぼかし [暈し] n グラデーション... -
Gradational salary
n ごうほう [号俸] -
Gradations
n めもり [目盛り] めもり [目盛] -
Grade
Mục lục 1 n 1.1 だんかい [段階] 1.2 こうばい [勾配] 1.3 ひんとう [品等] 1.4 かいきゅう [階級] 1.5 グレード 1.6 とうい... -
Grade (of black belt)
n だんい [段位] -
Grade A
n こう [甲] きのえ [甲] -
Grade C
n かのひょうてん [可の評点] -
Grade crossing
n へいめんこうさ [平面交差]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.