Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Grains of sand

n

すなつぶ [砂粒]

Xem thêm các từ khác

  • Gram

    n グラム
  • Gram-negative bacteria

    n グラムいんせいきん [グラム陰性菌]
  • Gram-positive bacteria

    n グラムようせいきん [グラム陽性菌]
  • Gram-weight

    n グラムじゅう [グラム重]
  • Gram atom

    n グラムげんし [グラム原子]
  • Gram equivalent

    n グラムとうりょう [グラム当量]
  • Gram molecule

    n グラムぶんし [グラム分子]
  • Gram stain

    n グラムせんしょく [グラム染色]
  • Gramineae

    n かほんか [禾本科]
  • Grammar

    Mục lục 1 n 1.1 ぶんてん [文典] 1.2 ぶんぽう [文法] 1.3 ごほう [語法] 2 adj-na,n 2.1 グラマー n ぶんてん [文典] ぶんぽう...
  • Grammar (book)

    n ぶんぽうしょ [文法書]
  • Grammar rules

    n ぶんぽうきそく [文法規則]
  • Grammatical

    adj-na ぶんぽうてき [文法的]
  • Grammaticality

    n ぶんぽうせい [文法性]
  • Gramme

    n グラム
  • Grammy (award)

    n グラミー
  • Gramophone

    n ちくおんき [蓄音器] ちくおんき [蓄音機]
  • Grampus

    n しゃち [鯱]
  • Granary

    Mục lục 1 n 1.1 くら [倉] 1.2 そう [蔵] 1.3 そう [倉] 1.4 くら [蔵] 1.5 こくそう [穀倉] n くら [倉] そう [蔵] そう [倉]...
  • Granary (historical ~)

    n じょうへいそう [常平倉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top