Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Graphic designer

n

グラフィックデザイナー

Xem thêm các từ khác

  • Graphic display

    n グラフィックディスプレー
  • Graphic equalizer

    Mục lục 1 n 1.1 グラフィックイコライザー 2 abbr 2.1 グライコ n グラフィックイコライザー abbr グライコ
  • Graphical

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 グラフィカル 2 n 2.1 グラフィカ adj-na,n グラフィカル n グラフィカ
  • Graphical interface

    n グラフィカルインターフェイス
  • Graphics

    Mục lục 1 n 1.1 グラフィックス 1.2 ずがく [図学] 2 ik,n 2.1 グラフィクス n グラフィックス ずがく [図学] ik,n グラフィクス
  • Graphite

    n こくえん [黒鉛] せきぼく [石墨]
  • Grapple

    n とっくみあい [取っ組み合い]
  • Grappling

    n,vs かくとう [格闘]
  • Grappling or wrestling with

    n くみうち [組み討ち] くみうち [組み打ち]
  • Grapsoid (anim)

    n べんけいがに [弁慶蟹]
  • Grapsoid crab

    n べんけいがに [弁慶蟹]
  • Grasp

    Mục lục 1 n,vs 1.1 なっとく [納得] 1.2 がてん [合点] 1.3 はあく [把握] 1.4 はじ [把持] 1.5 がってん [合点] 2 n 2.1 えとく...
  • Grasping

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうらん [収攬] 1.2 しゅうらん [収覧] 1.3 しょうあく [掌握] 2 adj 2.1 がめつい 3 n 3.1 てづかみ [手掴み]...
  • Grasping (a meaning)

    n はそく [把捉]
  • Grasping fellow

    n にぎりや [握り屋]
  • Grass

    Mục lục 1 n 1.1 くさ [草] 1.2 ぼくそう [牧草] 1.3 グラス n くさ [草] ぼくそう [牧草] グラス
  • Grass-blade patterns in crystal

    n くさいりすいしょう [草入り水晶]
  • Grass-covered plain

    n くさはら [草原] そうげん [草原]
  • Grass-lot baseball

    n くさやきゅう [草野球]
  • Grass-roots democracy

    n くさのねみんしゅしゅぎ [草の根民主主義]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top