Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gray

Mục lục

n

かいはく [灰白]
ねずみいろ [鼠色]
しもをおいた [霜を置いた]
はいいろ [灰色]
しもふり [霜降り]

adj-na,n

グレイ
グレー

Xem thêm các từ khác

  • Gray-collar

    n グレーカラー
  • Gray-scale image

    n のうたんがぞう [濃淡画像]
  • Gray-water system

    n ちゅうすいどう [中水道]
  • Gray area

    adj-na,adj-no,n,uk どっちつかず [何方付かず]
  • Gray bunting

    n くろじ [黒鵐]
  • Gray hair

    Mục lục 1 n 1.1 ぎんぱつ [銀髪] 1.2 ごましお [胡麻塩] 1.3 しろいもの [白い物] n ぎんぱつ [銀髪] ごましお [胡麻塩]...
  • Gray matter

    n かいはくしつ [灰白質] のうしょう [脳漿]
  • Gray or silver haired

    n しらがあたま [白髪頭]
  • Gray thrush

    n くろつぐみ [黒鶫]
  • Gray zone

    n グレーゾーン
  • Graying

    n グレーイング
  • Grayish-blue

    n なんどいろ [納戸色]
  • Grayish blue

    n はいせいしょく [灰青色]
  • Grayish color

    Mục lục 1 n 1.1 はんぱく [斑白] 1.2 はんぱく [半白] 1.3 はんぱく [頒白] n はんぱく [斑白] はんぱく [半白] はんぱく...
  • Grayish dark green

    n りきゅうねずみ [利休鼠]
  • Grayish white

    n かいはくしょく [灰白色]
  • Graze

    Mục lục 1 n 1.1 かすりきず [掠り傷] 2 n,vs 2.1 すりきず [擦傷] 2.2 すりきず [擦り傷] n かすりきず [掠り傷] n,vs すりきず...
  • Grazed skin

    n あかはだ [赤肌] あかはだ [赤膚]
  • Grazing

    Mục lục 1 n 1.1 かすり [掠り] 1.2 ほうぼく [放牧] 1.3 はなしがい [放し飼い] n かすり [掠り] ほうぼく [放牧] はなしがい...
  • Grazing land

    Mục lục 1 n 1.1 まきば [牧場] 1.2 ほうぼくち [放牧地] 1.3 ぼくじょう [牧場] n まきば [牧場] ほうぼくち [放牧地] ぼくじょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top