- Từ điển Anh - Nhật
Great number
Mục lục |
n-adv,n-t
たいすう [大数]
n
しゅう [衆]
n-adv,n
たすう [多数]
Xem thêm các từ khác
-
Great number of
n せんせん [千千] ちぢ [千千] -
Great number of faults or defects
n しちなん [七難] -
Great number of people
n たいぜい [大勢] おおぜい [大勢] -
Great number of soldiers
n たいへい [大兵] だいひょう [大兵] -
Great numbers
n たぜい [多勢] しゅうた [衆多] -
Great obligation
n だいおん [大恩] -
Great old-timer of the firm
n かいしゃのぬし [会社の主] -
Great or famous actor
n めいゆう [名優] -
Great or famous commander
n めいしょう [名将] -
Great or magnanimous man
n だいじんぶつ [大人物] -
Great physical power
n ばかぢから [馬鹿力] -
Great poet
Mục lục 1 n 1.1 かせん [歌仙] 1.2 しせい [詩聖] 1.3 しせん [詩仙] 1.4 かせい [歌聖] n かせん [歌仙] しせい [詩聖] しせん... -
Great popularity
n おおもて [大持て] -
Great poverty
n ひんきゅう [貧窮] -
Great powers
n れっきょう [列強] -
Great quantity
adj-na,n おおあり [大有り] -
Great renown
n ゆうめい [勇名] -
Great riches
n きょふ [巨富] -
Great rival
n たいてき [大敵] -
Great ruler
n えいしゅ [英主]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.