- Từ điển Anh - Nhật
Gross domestic product
n
こくみんそうせいさん [国民総生産]
Xem thêm các từ khác
-
Gross income
n ぜいびきまえとうきりえき [税引前当期利益] -
Gross me out!
sl げろげろ -
Gross mistake
n おおはずれ [大外れ] たいか [大過] -
Gross national expenditure (GNE)
n こくみんそうししゅつ [国民総支出] -
Gross national product
n ジーエヌピー こくみんそうせいさん [国民総生産] -
Gross profit
Mục lục 1 n 1.1 あらりえき [荒利益] 1.2 あらり [粗利] 1.3 あらりえき [粗利益] n あらりえき [荒利益] あらり [粗利]... -
Gross profit margin
n あらりつ [粗率] -
Grotesque
Mục lục 1 adj-na,n,abbr 1.1 グロ 2 adj-na,n 2.1 グロテスク 2.2 いぎょう [異形] adj-na,n,abbr グロ adj-na,n グロテスク いぎょう... -
Grotto
Mục lục 1 n 1.1 ほら [洞] 1.2 いわや [岩屋] 1.3 いわあな [岩穴] 1.4 どうけつ [洞穴] 1.5 ほらあな [洞穴] n ほら [洞] いわや... -
Ground
Mục lục 1 n 1.1 よりどころ [拠所] 1.2 じべた [地べた] 1.3 じめん [地面] 1.4 きてい [基底] 1.5 だいち [大地] 1.6 りくじょう... -
Ground-barley flour
n むぎこがし [麦焦がし] -
Ground-breaking ceremony
n じちんさい [地鎮祭] くわいれしき [くわ入れ式] -
Ground (earth) wire
n アースせん [アース線] -
Ground (elec)
n せっち [接地] -
Ground (electrical ~)
n グランド アース -
Ground (the ~)
n じばん [地盤] -
Ground Self-Defense Forces
n りくじょうじえいたい [陸上自衛隊] -
Ground attack
n たいちこうげき [対地攻撃] -
Ground bait
n まきえ [撒き餌] -
Ground barley
n わりむぎ [割麦] わりむぎ [割り麦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.