Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gums

Mục lục

n

はにく [歯肉]
しにく [歯肉]
はぐき [齦]

Xem thêm các từ khác

  • Gun

    Mục lục 1 n 1.1 たいほう [大砲] 1.2 ガン 1.3 てっぽう [鉄砲] 1.4 つつ [銃] 2 n,n-suf 2.1 ほう [砲] n たいほう [大砲] ガン...
  • Gun barrel

    n ほうしん [砲身] じゅうしん [銃身]
  • Gun belt

    n ガンベルト
  • Gun carriage

    n ほうしゃ [砲車]
  • Gun control

    n じゅうきせい [銃規制]
  • Gun dog

    n りょうけん [猟犬]
  • Gun mania

    n ガンマニア
  • Gun metal

    n ほうきん [砲金]
  • Gun platform

    n ほうざ [砲座]
  • Gun point

    n じゅうこう [銃口]
  • Gun shop

    n ガンショップ
  • Gun turret

    n ほうとう [砲塔]
  • Gunboat

    n ほうかん [砲艦]
  • Gunboat diplomacy

    n ほうかんがいこう [砲艦外交]
  • Guncotton

    n めんかやく [綿火薬] きょうめんやく [強綿薬]
  • Gundam plastic models

    abbr ガンプラ
  • Gunfight

    n ガンファイト うちあい [撃ち合い]
  • Gunfighter

    n ガンファイター
  • Gunfire

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てっか [鉄火] 2 n 2.1 じゅうか [銃火] 2.2 ほうか [砲火] adj-na,n てっか [鉄火] n じゅうか [銃火]...
  • Gungnir (spear of Odin)

    n グーングニル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top