- Từ điển Anh - Nhật
Hailing each other
n,vs
こおう [呼応]
Xem thêm các từ khác
-
Hailstorm
n こうひょう [降雹] -
Hair
Mục lục 1 n 1.1 け [毛] 1.2 かみ [髪] 1.3 けすじ [毛筋] 1.4 もうはつ [毛髪] 1.5 ヘア 1.6 もうじょう [毛茸] n け [毛] かみ... -
Hair-cutting
n,vs さんぱつ [散髪] -
Hair-dressing
n,vs さんぱつ [散髪] -
Hair-raising
n,vs せんりつ [戦慄] -
Hair (hanging down the back)
n さげがみ [下げ髪] -
Hair (head)
n かみのけ [髪の毛] -
Hair (of head)
n とうはつ [頭髪] -
Hair band
n ヘアバンド -
Hair care
n ヘアケア -
Hair color
n けいろ [毛色] -
Hair coloring
n けぞめ [毛染め] -
Hair crab
n けがに [毛蟹] -
Hair cream
n ヘアクリーム かみあぶら [髪油] -
Hair curler
n ヘアカーラー -
Hair dresser
n ヘアドレッサー -
Hair dryer
n ヘアデライヤー -
Hair dye
Mục lục 1 n 1.1 せんぱつざい [染髪剤] 1.2 けぞめ [毛染め] 1.3 しらがぞめ [白髪染め] n せんぱつざい [染髪剤] けぞめ... -
Hair dyed brown
n ちゃぱつ [茶髪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.