- Từ điển Anh - Nhật
Hair removal
n,vs
だつもう [脱毛]
Xem thêm các từ khác
-
Hair restorer
n けはえぐすり [毛生え薬] -
Hair root
n もうこん [毛根] -
Hair seal
n あしか [海驢] -
Hair spray
n ヘアスプレー -
Hair style
n かみがた [髪形] -
Hair tied behind and hanging down
Mục lục 1 n 1.1 すべらかし [垂髪] 1.2 たれがみ [垂れ髪] 1.3 たれがみ [垂髪] n すべらかし [垂髪] たれがみ [垂れ髪]... -
Hair tonic
n ようもうざい [養毛剤] -
Hair transplantation
n しょくもう [植毛] -
Hairbrush
n ヘアブラシ -
Hairclip
n ヘアピン -
Haircut
Mục lục 1 n 1.1 かりこみ [刈り込み] 1.2 ちょうはつ [調髪] 1.3 りはつ [理髪] n かりこみ [刈り込み] ちょうはつ [調髪]... -
Haircutting
n りよう [理容] -
Hairdo
Mục lục 1 n 1.1 けっぱつ [結髪] 1.2 かみがた [髪型] 1.3 かみがた [髪形] n けっぱつ [結髪] かみがた [髪型] かみがた... -
Hairdo covering the ears
n みみかくし [耳隠し] -
Hairdresser
n かみゆい [髪結い] -
Hairdressing
Mục lục 1 n 1.1 けっぱつ [結髪] 1.2 かみゆい [髪結い] 1.3 せいはつ [整髪] 1.4 せいはつざい [整髪剤] 1.5 りよう [理容]... -
Hairdressing fee
n せいはつりょう [整髪料] -
Hairdressing salon
n びよういん [美容院] -
Hairdye
n ヘアダイ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.