- Từ điển Anh - Nhật
Handling warning
n
とりあつかいちゅうい [取り扱い注意]
とりあつかいちゅうい [取扱注意]
Xem thêm các từ khác
-
Handlining
n てづり [手釣] -
Handloom
n てばた [手機] -
Handmade
Mục lục 1 n 1.1 ハンドメード 1.2 てせい [手製] 2 adj-no,n 2.1 てづくり [手作り] 2.2 てづくり [手造り] n ハンドメード... -
Handmade paper
n てすき [手漉] -
Handout
Mục lục 1 n,vs 1.1 プリント 2 n 2.1 ハンドアウト n,vs プリント n ハンドアウト -
Handrail
Mục lục 1 n 1.1 こうらん [高欄] 1.2 てすり [手すり] 1.3 らんかん [欄干] 1.4 てすり [手摺り] 1.5 てすり [手摺] n こうらん... -
Hands up!
n ホールドアップ -
Handshake
Mục lục 1 n 1.1 ハンドシェーク 2 n,vs 2.1 あくしゅ [握手] n ハンドシェーク n,vs あくしゅ [握手] -
Handsome
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんせい [端正] 1.2 りっぱ [立派] 1.3 ハンサム 2 n 2.1 ひぬつ [彬蔚] adj-na,n たんせい [端正] りっぱ... -
Handsome(ness)
n びもくしゅうれい [眉目秀麗] -
Handsome and solid in character
adj-na ぶんしつひんぴん [文質彬彬] -
Handsome man
Mục lục 1 n 1.1 びだんし [美男子] 1.2 びなん [美男] 1.3 よいおとこ [良い男] 1.4 びなんし [美男子] 1.5 こうだんし [好男子]... -
Handsome villain
n いろあく [色悪] -
Handsome youth
n びしょうねん [美少年] -
Handspun
n ており [手織] ており [手織り] -
Handstand
n とうりつ [倒立] さかだち [逆立ち] -
Handwork
n てしごと [手仕事] ハンドワーク -
Handwoven
n ており [手織] ており [手織り] -
Handwriting
Mục lục 1 n 1.1 てすじ [手筋] 1.2 すみつき [墨付き] 1.3 てがき [手書き] 1.4 ぼっこん [墨痕] 1.5 しゅせき [手跡] 1.6 てかき... -
Handwriting analysis
n ひっせきかんてい [筆跡鑑定]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.