- Từ điển Anh - Nhật
Harakiri
Mục lục |
n
せっぷく [切腹]
はらきり [腹切]
はらきり [腹切り]
かっぷく [割腹]
Xem thêm các từ khác
-
Harangue
n ししく [獅子吼] -
Harassment
n いやがらせ [厭がらせ] いやがらせ [嫌がらせ] -
Harbinger
Mục lục 1 n 1.1 まえぶれ [前触れ] 1.2 さきがけ [魁] 1.3 せんくしゃ [先駆者] 1.4 ぜんちょう [前徴] 1.5 さきがけ [先駆け]... -
Harbor
n ハーバー -
Harbor construction
n,vs ちっこう [築港] -
Harbor duties
n こうわんぜい [港湾税] -
Harbor entrance
n こうこう [港口] -
Harbor railroad
n りんこうせん [臨港線] -
Harboring
n,vs ぞうとく [蔵匿] ほうかい [抱懐] -
Harboring (a criminal)
n きょくひ [曲庇] -
Harbour
n みなと [港] ふなつきば [船着き場] -
Harbours
n こうわん [港湾] -
Hard
Mục lục 1 adj,suf 1.1 にくい [悪い] 1.2 がたい [難い] 1.3 にくい [難い] 1.4 かたい [難い] 2 adv,n 2.1 べったり 3 adj-na,adv,n... -
Hard-boiled
n かたゆで [固茹で] ハードボイルド -
Hard-boiled egg
n かたゆでたまご [固茹で卵] -
Hard-copy
n ハードコピー -
Hard-core
n ハードコア -
Hard-core porno
n ハードコアポルノ -
Hard-cover
n ハードカバー -
Hard-disk
n ハードディスク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.