- Từ điển Anh - Nhật
Harvested rice field
n
かりた [刈り田]
Xem thêm các từ khác
-
Harvesting
Mục lục 1 n 1.1 かりとり [刈り取り] 1.2 とりいれ [取り入れ] 1.3 かまいれ [鎌入れ] 1.4 さいしゅ [採取] 1.5 かりあげ... -
Has become possible (something ~)
exp できるようになる -
Has occurred (something ~)
exp ことがある -
Has to do
n せざるをえない [せざるを得ない] -
Hash
n ハッシュ -
Hashed meat with rice
n ハヤシライス -
Hashish
n ハシーシ -
Hasp
n なんきんじょう [南京錠] -
Hassaku orange
n はっさく [八朔] -
Haste
n ヘイスト -
Hastily
Mục lục 1 adv,n 1.1 せかせか 2 n 2.1 あたふたと adv,n せかせか n あたふたと -
Hastily made
adj-na,n きゅうごしらえ [急拵え] -
Hastily written
n いちやずくり [一夜造り] -
Hasty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けいそつ [軽率] 1.2 せっかち 1.3 せっそく [拙速] 2 n-adv,n 2.1 いそぎ [急ぎ] adj-na,n けいそつ [軽率]... -
Hasty attack
n おうきゅうこうげき [応急攻撃] -
Hasty conclusion
Mục lục 1 n 1.1 ひとりがてん [独り合点] 1.2 ひとりがってん [独り合点] 1.3 もうだん [盲断] n ひとりがてん [独り合点]... -
Hasty conclusions (drawing ~)
n はやのみこみ [早呑み込み] -
Hasty crossing
n おうきゅうとか [応急渡河] -
Hasty or rash act
n けいきょ [軽挙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.