- Từ điển Anh - Nhật
Heart trouble
n
しんぞうびょう [心臓病]
Xem thêm các từ khác
-
Heartache
n しんつう [心痛] つうしん [痛心] -
Heartbeat
n プルス しんぞうのこどう [心臓の鼓動] -
Heartbreak
Mục lục 1 n 1.1 ハートブレーク 1.2 だんちょう [断腸] 2 adj-no,n 2.1 しょうしん [傷心] n ハートブレーク だんちょう... -
Heartbreaking
adj いたましい [痛ましい] -
Heartbreakingly
adv,n ずきずき -
Heartbroken
adv,n,vs がっくり -
Heartbroken thoughts
n だんちょうのおもい [断腸の思い] -
Heartburn
n むしず [虫酸] むねやけ [胸焼け] -
Heartening
adj こころづよい [心強い] -
Heartfelt
n まんこう [満腔] -
Heartfelt thanks
n こうれい [厚礼] -
Heartfelt wish
n しんがん [心願] -
Hearth
Mục lục 1 n 1.1 だんろ [暖炉] 1.2 ろしょう [炉床] 1.3 いろり [囲炉裏] 1.4 だんろ [煖炉] 1.5 ろばた [炉端] n だんろ [暖炉]... -
Heartily
Mục lục 1 n 1.1 しみじみ [泌み泌み] 1.2 さかんに [盛んに] 1.3 したたかに [健かに] 2 uk 2.1 しみじみと [沁み沁みと]... -
Heartland
n ぼたい [母体] -
Heartless
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はくじょう [薄情] 1.2 ひじょう [非情] 1.3 いんごう [因業] 1.4 れいげん [冷厳] 1.5 ひにんじょう... -
Heartlessness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふにんじょう [不人情] 1.2 むじょう [無情] 1.3 ふじん [不仁] 1.4 どうよく [胴欲] 1.5 どうよく [胴慾]... -
Heartrending
Mục lục 1 exp 1.1 じーんと 1.2 じんと 1.3 じいんと 2 n 2.1 いたわしい [労わしい] exp じーんと じんと じいんと n いたわしい... -
Heartrending grief
n だんちょうのおもい [断腸の思い] -
Hearts
n ハツ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.