Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Heroic spirit

n

ゆうしん [雄心]

Xem thêm các từ khác

  • Heroin

    n ヘロイン
  • Heroine

    Mục lục 1 n 1.1 ヒロイン 1.2 れつじょ [烈女] 1.3 じょけつ [女傑] 1.4 ゆうふ [勇婦] 1.5 れっぷ [烈婦] n ヒロイン れつじょ...
  • Heroism

    Mục lục 1 n 1.1 ぎき [義気] 1.2 ぎれつ [義烈] 1.3 ぶきょう [武侠] 1.4 えいゆうしゅぎ [英雄主義] 1.5 ヒロイズム 1.6 ぎゆう...
  • Herpangina

    n ヘルパンギーナ
  • Herpes

    n ヘルペス ほうしん [疱疹]
  • Herpes zoster

    n たいじょうほうしん [帯状疱疹]
  • Herpetic keratitis

    n かくまくヘルペス [角膜ヘルペス]
  • Herring

    n かずのこ [鯑] にしん [鰊]
  • Herring roe

    n かずのこ [数の子]
  • Herringbone

    n ヘリンゴーン
  • Herself

    n ごじしん [御自身] ごじしん [ご自身]
  • Herzogovina

    n ヘルツェゴビナ
  • Hesitance

    adj-na,n,vs きがね [気兼ね]
  • Hesitant

    Mục lục 1 adv,n 1.1 うじうじ 2 n,vs 2.1 おく [臆] adv,n うじうじ n,vs おく [臆]
  • Hesitant to say

    adj いいがたい [言い難い] いいにくい [言い難い]
  • Hesitantly

    Mục lục 1 adv,n 1.1 おどおど 2 adv,n,vs 2.1 もじもじ adv,n おどおど adv,n,vs もじもじ
  • Hesitating

    n きまよい [気迷い]
  • Hesitating to ask

    adj ききにくい [聞き悪い]
  • Hesitatingly

    adj-na,adv,n,uk ぐずぐず [愚図愚図]
  • Hesitation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ちぎ [遅疑] 1.2 ためらい [躊躇い] 1.3 しりごみ [尻込み] 1.4 うこさべん [右顧左眄] 1.5 しりごみ [後込み]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top