Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

High sensitive (e.g. film, radio receiver)

n

こうかんど [高感度]

Xem thêm các từ khác

  • High shelf

    n こうかく [高閣]
  • High singing voice

    n こうおんぶ [高音部]
  • High society

    Mục lục 1 n 1.1 ハイソサエティ 1.2 しゃこうかい [社交界] 1.3 じょうそうかいきゅう [上層階級] n ハイソサエティ...
  • High speed

    Mục lục 1 n 1.1 こうそくど [高速度] 2 adj-na,n 2.1 かいそく [快速] 2.2 こうそく [高速] n こうそくど [高速度] adj-na,n かいそく...
  • High speed (at ~)

    oK,adv だっとのごとく [脱兎のごとく]
  • High spirits

    Mục lục 1 n 1.1 きえん [気炎] 1.2 えいき [鋭気] 1.3 こうちょう [高調] n きえん [気炎] えいき [鋭気] こうちょう [高調]
  • High spirits (being in ~)

    n しょうてん [衝天]
  • High stature

    n ちょうしん [長身]
  • High television ratings

    n こうしちょうりつ [高視聴率]
  • High temperature

    n こうおん [高温]
  • High tempo

    n ハイテンポ
  • High tension

    n こうでんあつ [高電圧]
  • High tide

    Mục lục 1 n 1.1 でしお [出潮] 1.2 こうちょう [高潮] 1.3 まんちょう [満潮] 1.4 たかしお [高潮] n でしお [出潮] こうちょう...
  • High touch

    n ハイタッチ
  • High treason

    n たいぎゃく [大逆] だいぎゃく [大逆]
  • High treason (case of ~)

    n たいぎゃくじけん [大逆事件]
  • High treason (the crime of ~)

    n たいぎゃくざい [大逆罪]
  • High up in the sky

    n てっぺんに [天辺に]
  • High voltage

    n こうでんあつ [高電圧] こうあつ [高圧]
  • High water

    Mục lục 1 n 1.1 ほうすい [豊水] 1.2 まんちょう [満潮] 1.3 ぞうすい [増水] n ほうすい [豊水] まんちょう [満潮] ぞうすい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top