Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Homeless wanderer

n

むしゅくもの [無宿者]

Xem thêm các từ khác

  • Homelessness

    n むしゅく [無宿]
  • Homeliness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶきりょう [不器量] 1.2 じゅんぼく [醇朴] 1.3 じゅんぼく [純朴] 1.4 ふきりょう [不器量] 1.5 じゅんぼく...
  • Homely

    adj-na,n ぶさいく [不細工]
  • Homely woman

    Mục lục 1 n 1.1 おたふく [お多福] 1.2 しこめ [醜女] 1.3 しゅうじょ [醜女] 1.4 おたふく [阿多福] n おたふく [お多福]...
  • Homemade

    Mục lục 1 n 1.1 じせい [自製] 1.2 ホームメイド 1.3 てざいく [手細工] 1.4 ホームメード 1.5 てやき [手焼き] 2 adj-no,n...
  • Homemaker

    n ホームメーカー
  • Homeopathy

    n ホメオパシー どうどくりょうほう [同毒療法]
  • Homeostasis

    n こうじょうせい [恒常性]
  • Homeotherm

    n こうおんどうぶつ [恒温動物]
  • Homeowner

    n いえもち [家持ち]
  • Homer

    n ホーマー
  • Homeroom

    n ホームルーム
  • Homerun (baseball)

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いっぱつ [一発] 2 n 2.1 アーチ n-adv,n-t いっぱつ [一発] n アーチ
  • Homesick

    n ホームシック
  • Homesickness

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうきょう [望郷] 1.2 かいきょうびょう [懐郷病] 1.3 きょうしゅう [郷愁] 1.4 さとごころ [里心] 1.5...
  • Homespun

    n ホームスパン
  • Homestay

    n ホームステイ
  • Homestretch

    n ホームストレッチ
  • Hometown

    Mục lục 1 n 1.1 くにもと [国元] 1.2 くにもと [国許] 1.3 ざいごう [在郷] 1.4 ざいきょう [在郷] n くにもと [国元] くにもと...
  • Homeward voyage or flight

    n きこう [帰航]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top