- Từ điển Anh - Nhật
Honor student
n
ゆうとうせい [優等生]
Xem thêm các từ khác
-
Honorable
adj かたい [堅い] -
Honorable certificate
n しょうじょう [賞状] -
Honorable discharge
n めいよじょたい [名誉除隊] -
Honorable mention
n せんがいかさく [選外佳作] ほうじょう [褒状] -
Honorable post
n えいしょく [栄職] -
Honorable retreat
n めいよあるたいじん [名誉ある退陣] -
Honorable treatment
n れいぐう [礼遇] -
Honorable withdrawal
n めいよあるたいじん [名誉ある退陣] -
Honorarium
Mục lục 1 n 1.1 しゃれい [謝礼] 1.2 れいきん [礼金] 1.3 くるまだい [車代] n しゃれい [謝礼] れいきん [礼金] くるまだい... -
Honorary citizen
n めいよしみん [名誉市民] -
Honorary member
n めいよかいいん [名誉会員] -
Honorary position
n めいよしょく [名誉職] -
Honorary president
n めいよかいちょう [名誉会長] -
Honorary title
n そんしょう [尊称] そんごう [尊号] -
Honored person
n うえざま [上様] うえさま [上様] -
Honorific
n けいご [敬語] -
Honorific language
n そんけいご [尊敬語] -
Honorific title for someone a little older
n たいけい [大兄] -
Honorific used in company correspondence
n きだい [貴台] -
Honors graduate
n ゆうとうそつぎょうせい [優等卒業生]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.