Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

House for rent

Mục lục

n

しゃくや [借家]
かさく [家作]
かりや [借家]
かしや [貸家]
しゃっか [借家]
かりや [借り家]
かりいえ [借家]
かしや [貸し家]
かりいえ [借り家]
しゃくや [借屋]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top