Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

How many pieces

n

なんこ [何個]
なんこ [何箇]

Xem thêm các từ khác

  • How many thin flat objects?

    n なんまい [何枚]
  • How many times

    n なんべん [何遍]
  • How many times?

    n なんど [何度] なんかい [何回]
  • How many years

    n なんねん [何年]
  • How money is used

    exp かねのしと [金の使途]
  • How much

    Mục lục 1 adv 1.1 どんなに 1.2 いかばかり [如何許] 1.3 いくほど [幾程] 2 uk 2.1 どのくらい [何の位] 2.2 どのくらい [どの位]...
  • How much?

    Mục lục 1 adv,n 1.1 いくら [幾ら] 2 n,pref 2.1 いく [幾] 3 adv,int 3.1 いかに [如何に] adv,n いくら [幾ら] n,pref いく [幾] adv,int...
  • How much (long, far)

    Mục lục 1 adv,n 1.1 どれほど [何れ程] 1.2 どれほど [何程] 1.3 なにほど [何程] adv,n どれほど [何れ程] どれほど [何程]...
  • How often

    n なんべん [何遍]
  • How often?

    n なんど [何度]
  • How old?

    Mục lục 1 n 1.1 なんさい [何才] 1.2 なんさい [何歳] 1.3 いくつ [幾つ] n なんさい [何才] なんさい [何歳] いくつ [幾つ]
  • How sad

    exp かなしいかな [哀哉] かなしいかな [悲しい哉]
  • How soon

    Mục lục 1 n-adv,uk 1.1 いつ [何時] 2 n-t 2.1 いつごろ [何時頃] n-adv,uk いつ [何時] n-t いつごろ [何時頃]
  • How things got this way

    n けいい [経緯] いきさつ [経緯]
  • How to

    n ハウツー
  • How to cut or slice

    n きりかた [切り方]
  • How to eat

    n たべかた [食べ方]
  • How to get on in life

    n ゆうえいじゅつ [遊泳術]
  • How to grow (something)

    n つくりかた [作り方]
  • How to handle

    n あつかいかた [扱い方]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top