- Từ điển Anh - Nhật
Hunting with a net
n
あみりょう [網猟]
Xem thêm các từ khác
-
Huntsman
n りょうし [猟師] -
Hurdle
n ハードル -
Hurdle race
n ハードルきょうそう [ハードル競走] -
Hurdling
Mục lục 1 n 1.1 ハードリング 2 n,vs 2.1 ひえつ [飛越] n ハードリング n,vs ひえつ [飛越] -
Hurler derby
n ハーラーダービー -
Hurrah
int,n ばんざい [万歳] ばんざい [万才] -
Hurrah!
n ばんじょう [万丈] -
Hurray
n フレー -
Hurricane
Mục lục 1 n 1.1 ぐふう [颶風] 1.2 しっぷう [疾風] 1.3 ハリケーン n ぐふう [颶風] しっぷう [疾風] ハリケーン -
Hurried
adj あわただしい [慌ただしい] -
Hurried construction
Mục lục 1 n 1.1 きゅうぞう [急造] 2 n,vs 2.1 きゅうせつ [急設] n きゅうぞう [急造] n,vs きゅうせつ [急設] -
Hurriedly
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 きゅうきょ [急遽] 1.2 きゅうきょ [急きょ] 2 adv 2.1 とっとと 3 n 3.1 そこそこに 3.2 いそいで [急いで]... -
Hurry
Mục lục 1 adj-na,int,n 1.1 そうそう [草々] 1.2 そうそう [草草] 2 adj-na,n 2.1 そうこう [倉皇] adj-na,int,n そうそう [草々]... -
Hurrying
n こうそう [倥偬] -
Hurt
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ひりひり 2 n,vs 2.1 けが [怪我] 3 n 3.1 きず [傷] 3.2 しょう [傷] 3.3 きず [疵] adv,n,vs ひりひり n,vs... -
Husband
Mục lục 1 n 1.1 たく [宅] 1.2 やどろく [宿六] 1.3 りょうじん [良人] 1.4 だんつく [旦つく] 1.5 ていしゅ [亭主] 1.6 ハズバンド... -
Husband (informal)
n だんな [檀那] だんな [旦那] -
Husband (my ~)
n,hum おっと [夫] -
Husband (slang for ~)
n そだいごみ [粗大ごみ] -
Husband and wife
Mục lục 1 n 1.1 ふうふ [夫婦] 1.2 めおと [夫婦] 1.3 みょうと [夫婦] n ふうふ [夫婦] めおと [夫婦] みょうと [夫婦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.