- Từ điển Anh - Nhật
Hydrotherapy
n
すいちりょうほう [水治療法]
Xem thêm các từ khác
-
Hydrous
adj-no がんすい [含水] -
Hydroxide
n すいさんかぶつ [水酸化物] -
Hydroxyl group (radical)
n すいさんき [水酸基] -
Hydroxyl radical
n すいさんこん [水酸根] -
Hydrozoan
n ヒドロムシるい [ヒドロムシ類] -
Hydrus (the constellation ~)
n みずへびざ [水蛇座] -
Hyena
n ハイエナ -
Hygenic cream
n ハイゼニッククリーム -
Hygiene
Mục lục 1 n 1.1 ようじょう [養生] 1.2 せっせい [摂生] 1.3 ほけん [保健] 1.4 けんこうほう [健康方] 1.5 ほけんえいせい... -
Hygiene management
n えいせいかんり [衛生管理] -
Hygiene standards
n えいせいきじゅん [衛生基準] -
Hygienic
Mục lục 1 adj-na 1.1 えいせいてき [衛生的] 1.2 けんこうてき [健康的] 2 n 2.1 えいせいじょう [衛生上] adj-na えいせいてき... -
Hygienics
n えいせいがく [衛生学] -
Hygrograph
n しつどけい [湿度計] -
Hygrometer
n しつどけい [湿度計] -
Hygroscopicity
n きゅうしつせい [吸湿性] -
Hymen
n ヒーメン しょじょまく [処女膜] -
Hymn
Mục lục 1 n 1.1 さんびか [賛美歌] 1.2 さんびか [讃美歌] 1.3 さんびか [讚美歌] 1.4 せいか [聖歌] n さんびか [賛美歌]... -
Hymn of praise
n しょうか [頌歌] -
Hymnal
Mục lục 1 n 1.1 さんびか [讚美歌] 1.2 さんびか [賛美歌] 1.3 さんびか [讃美歌] n さんびか [讚美歌] さんびか [賛美歌]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.