- Từ điển Anh - Nhật
Ice house
Xem thêm các từ khác
-
Ice machine
n せいひょうき [製氷機] -
Ice maker
n せいひょうき [製氷機] -
Ice making
n せいひょう [製氷] -
Ice man
n こおりや [氷屋] -
Ice needles
n しもばしら [霜柱] -
Ice pack
n ひょうのう [氷嚢] -
Ice pail
n アイスペール -
Ice pick
n アイスピック -
Ice pick (de: Eishaken)
n アイスハーケン -
Ice pillar
n ひょうちゅう [氷柱] つらら [氷柱] -
Ice pillow
n こおりまくら [氷枕] -
Ice plant
n せいひょうじょ [製氷所] -
Ice quake
n ひょうしん [氷震] -
Ice ridge
n ひょうへき [氷壁] -
Ice rink
n アイスリンク -
Ice room
Mục lục 1 n 1.1 ひむろ [氷室] 1.2 ひょうしつ [氷室] 1.3 こおりむろ [氷室] n ひむろ [氷室] ひょうしつ [氷室] こおりむろ... -
Ice sculpture
n ひょうぞう [氷像] -
Ice sheet
n ひょうしょう [氷床] -
Ice shop
n こおりや [氷屋] -
Ice show
n アイスショー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.