- Từ điển Anh - Nhật
Imperial influence
n
おうか [王化]
Xem thêm các từ khác
-
Imperial inspection
n じょうらん [上覧] てんらん [天覧] -
Imperial instructions
n ちょくゆ [勅諭] -
Imperial investiture
n さくりつ [冊立] -
Imperial letter
n しんかん [宸翰] -
Imperial majesty
n てんい [天威] ていい [帝威] -
Imperial mausoleum
Mục lục 1 n 1.1 ていびょう [帝廟] 1.2 ていりょう [帝陵] 1.3 みささぎ [陵] 1.4 こうりょう [皇陵] 2 n 2.1 そうびょう [宗廟]... -
Imperial message
n ちょくじょう [勅諚] -
Imperial messenger
n ちょくし [勅旨] ちょくし [勅使] -
Imperial messenger to a shrine
n ほうへいし [奉幣使] -
Imperial mourning (rare ~)
n たいそう [大喪] -
Imperial nomination
n ちょくせん [勅選] -
Imperial or royal cause
n おうじ [王事] -
Imperial or royal command
n たいめい [大命] -
Imperial or royal princess
n ないしんのう [内親王] -
Imperial or state ceremony
n たいれい [大礼] -
Imperial order
Mục lục 1 n 1.1 ちょくし [勅使] 1.2 ちょくし [勅旨] 1.3 ていめい [帝命] n ちょくし [勅使] ちょくし [勅旨] ていめい... -
Imperial outing or visit
Mục lục 1 n 1.1 ぎょうき [御幸] 1.2 ごこう [御幸] 1.3 ごうき [御幸] 1.4 みゆき [御幸] n ぎょうき [御幸] ごこう [御幸]... -
Imperial palace gate
Mục lục 1 n 1.1 ていけつ [帝欠] 2 oK,n 2.1 ていけつ [帝闕] n ていけつ [帝欠] oK,n ていけつ [帝闕] -
Imperial prayer
n ちょくがん [勅願] -
Imperial prince
Mục lục 1 n 1.1 おうじ [皇子] 2 n 2.1 しんのう [親王] n おうじ [皇子] n しんのう [親王]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.