- Từ điển Anh - Nhật
Imperial seal
n
ぎょじ [御璽]
いんじ [印璽]
Xem thêm các từ khác
-
Imperial task
n ていぎょう [帝業] -
Imperial throne
Mục lục 1 n 1.1 こうい [皇位] 1.2 あまつひつぎ [天つ日嗣] 1.3 ていざ [帝座] 1.4 てんい [天位] 1.5 あまつひつぎ [天津日嗣]... -
Imperial tomb
Mục lục 1 n 1.1 さんりょう [山陵] 1.2 ごりょう [ご陵] 1.3 ごりょう [御陵] n さんりょう [山陵] ごりょう [ご陵] ごりょう... -
Imperial tomb or mausoleum
n りょうぼ [陵墓] -
Imperial tour
n,vs じゅんこう [巡幸] -
Imperial treasures
n ぎょぶつ [御物] -
Imperial tutor
n じどく [侍読] じこう [侍講] -
Imperial villa
n ごようてい [御用邸] -
Imperial virtue
n せいとく [聖徳] -
Imperial visit
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅんしゅ [巡狩] 1.2 みゆき [行幸] 1.3 ぎょうこう [行幸] n,vs じゅんしゅ [巡狩] みゆき [行幸] ぎょうこう... -
Imperial will
n ちょくし [勅使] ちょくし [勅旨] -
Imperial words
n りんげん [綸言] -
Imperial wrath
n げきりん [逆鱗] -
Imperialism
Mục lục 1 n 1.1 ていせい [帝政] 1.2 ていせい [帝制] 1.3 きんのう [勤王] 1.4 ていこくしゅぎ [帝国主義] 1.5 きんのう... -
Imperialist Party
n こうみんとう [皇民党] -
Imperialistic
adj-na ていこくしゅぎてき [帝国主義的] -
Imperialists
n そんのうとう [尊王党] -
Imperious
n けんぺいづく [権柄尽く] はないきがあらい [鼻息が荒い] -
Imperishable
adj-no,n ふきゅう [不朽] -
Impersonal
Mục lục 1 n 1.1 ひにんげんてき [非人間的] 2 adj-na 2.1 ぼつこせいてき [没個性的] n ひにんげんてき [非人間的] adj-na...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.