- Từ điển Anh - Nhật
Implacability
n
しゅうねん [執念]
Xem thêm các từ khác
-
Implantation
n,vs いしょく [移植] ちゃくしょう [着床] -
Implement
Mục lục 1 n 1.1 どうぐ [道具] 1.2 インプレメント 1.3 こうぐ [工具] 1.4 きざい [器財] 1.5 インプリメント n どうぐ [道具]... -
Implementation
Mục lục 1 n,vs 1.1 じつげん [実現] 1.2 じつようか [実用化] 1.3 じっそう [実装] 2 n 2.1 りこう [履行] 2.2 インプリメンテーション... -
Implementation technique
n さくせいぎじゅつ [作成技術] -
Implementor
n さくせいしゃ [作成者] インプリメンタ -
Implements
n ようぐ [用具] -
Implements of war
n ぐんき [軍器] -
Implicated (involved) in (a crime)
n,vs れんざ [連座] れんざ [連坐] -
Implication
Mục lục 1 n 1.1 ほうよう [包容] 1.2 インプリケーション 1.3 れんるい [連累] 1.4 どうざ [同座] 1.5 ふくみ [含み] 1.6 けいるい... -
Implicit
Mục lục 1 n 1.1 げんがい [言外] 2 adj-no,n 2.1 あんもく [暗黙] n げんがい [言外] adj-no,n あんもく [暗黙] -
Implicit agreement
n もっけい [黙契] -
Implicit function
n いんかんすう [陰関数] -
Implicitly
adv あんに [暗に] -
Implicitly and explicitly
adv いんにように [陰に陽に] -
Implied
n げんがい [言外] -
Implied meaning
n よい [余意] -
Imploring with tears in ones eyes
n,vs きゅうそ [泣訴] -
Impolite
adj-na,n ぶれい [無礼] -
Impoliteness
Mục lục 1 adj-na,int,n,vs,exp 1.1 しつれい [失礼] 2 adj-na,n 2.1 ぶちょうほう [無調法] 2.2 ぶちょうほう [不調法] 2.3 ぶしつけ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.