- Từ điển Anh - Nhật
Impossible to do
Xem thêm các từ khác
-
Imposter
Mục lục 1 n 1.1 にせもの [偽者] 1.2 にせもの [贋者] 1.3 ぺてんし [ぺてん師] 1.4 やまし [山師] 1.5 さぎし [詐欺師] n... -
Impostor
n いつわりもの [偽り者] えせもの [似非者] -
Impotence
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 いんい [陰萎] 2 abbr 2.1 インポ 3 n 3.1 インポテンス adj-no,n いんい [陰萎] abbr インポ n インポテンス -
Impotence (de: Impotenz)
n インポテンツ -
Impotent (person)
n ふのうしゃ [不能者] -
Impoverishment
Mục lục 1 vs 1.1 ひんきゅうか [貧窮化] 2 n 2.1 ひへい [疲弊] vs ひんきゅうか [貧窮化] n ひへい [疲弊] -
Impractical
adj-na ひじっさいてき [非実際的] -
Impractical argument
n しょせいろん [書生論] -
Impractical or useless theory
n くうりくうろん [空理空論] -
Impregnable
n なんこうふらく [難攻不落] -
Impregnable castle
n きんじょう [金城] -
Impregnable castle (walls)
n きんじょうてっぺき [金城鉄壁] -
Impregnable fortress
n てっぺき [鉄壁] -
Impregnable position
adj けわしい [険しい] -
Impregnation
n,vs じゅせい [受精] -
Impression
Mục lục 1 n 1.1 しんしょう [心象] 1.2 かんかい [感懐] 1.3 しんしょう [心証] 1.4 いんしょう [印象] 1.5 しょかん [所感]... -
Impression (of a person)
n さわり [触り] -
Impression (printing ~)
exp につき [に付き] -
Impression derived from or appearance of kanji
n じめん [字面] じづら [字面] -
Impression of a seal
n いんえい [印影]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.