- Từ điển Anh - Nhật
In
Mục lục |
uk
おいて [於いて]
adj-na,n
ナウ
n
うちに [裏に]
において
お [於]
イン
exp,uk
おける [於ける]
exp
における
にたいする [に対する]
Xem thêm các từ khác
-
In-Out Board (in office)
n どうこうひょう [動向表] -
In-circuit tester
n インサーキットテスタ -
In-fighting
n せっきんせん [接近戦] -
In-house
n インハウス -
In-house lawyer
n しゃないべんごし [社内弁護士] -
In-house manufactured goods
n じしゃせいひん [自社製品] -
In-law
n いんぞく [姻族] -
In-line
n インライン -
In-patients
n しゅうようかんじゃ [収容患者] にゅういんかんじゃ [入院患者] -
In-phase (component of a wave)
id どうそう [同相] -
In (and of) itself
n-adv,n-t,adj-no ほんらい [本来] -
In (gunshot) range
n ちゃくだんきょり [着弾距離] -
In (my, your) imagination
n きのせい [気のせい] -
In (the correct) sequence
n じゅんじょどおり [順序通り] -
In (the proper) order
n じゅんじょどおり [順序通り] -
In Britain
n ざいえい [在英] -
In Japan
n ざいにち [在日] -
In Kyoto or the capital
n らくない [洛内] -
In Tokyo
n とか [都下] -
In a big hurry
n おおいそぎで [大急ぎで]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.