Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

In succession

Mục lục

adv

こもごも [交交]
ぬき [抜き]
こもごも [交々]

adv,n

つぎつぎ [次次]
ぞろぞろ
ひきつづき [引き続き]
つぎつぎ [次々]
ひきつづき [引続き]

adv,uk

ぶっつづけ [打っ続け]
ぶっつづけ [ぶっ続け]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top