- Từ điển Anh - Nhật
In the end
Mục lục |
n
はては [果ては]
せんじつめると [煎じ詰めると]
n-adv,n-t
あげく [揚句]
あげく [挙げ句]
あげく [挙句]
あげく [揚げ句]
adv,exp
とどのつまり [鯔のつまり]
adv,n
あげくのはて [揚句の果て]
あげくのはて [挙句の果て]
あげくのはて [揚げ句の果て]
あげくのはて [挙げ句の果て]
adv
つまるところ [詰まる所]
Xem thêm các từ khác
-
In the evening
n ばんに [晩に] -
In the event of
n あかつき [暁] -
In the extreme
adj きわまりない [極まり無い] きわまりない [極まりない] -
In the face of
adv ものともせず [物ともせず] -
In the family
n かていない [家庭内] -
In the fire
n かちゅう [火中] -
In the first place
Mục lục 1 adv,conj,n,uk 1.1 そもそも [抑] 2 adv 2.1 まずもって [先ず以て] adv,conj,n,uk そもそも [抑] adv まずもって [先ず以て] -
In the flames
n かちゅう [火中] -
In the fog
n むちゅう [霧中] -
In the following example
n つぎのれいでは [次の例では] -
In the following manner
n つぎのように [次のように] -
In the forefront
exp てまえのほう [手前の方] -
In the forest
n りんかん [林間] -
In the future
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 のち [後] 2 n-adv,n-t 2.1 ごじつ [後日] 2.2 ごにち [後日] adj-no,n のち [後] n-adv,n-t ごじつ [後日] ごにち... -
In the garden
n にわさき [庭先] -
In the hand
n しょうちゅう [掌中] -
In the hands
n しゅちゅうに [手中に] -
In the heart
Mục lục 1 n 1.1 とり [肚裏] 2 n-adv,n-t 2.1 ないしん [内心] n とり [肚裏] n-adv,n-t ないしん [内心] -
In the hole
n インザホール -
In the least
adv いやしくも [苟も]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.