- Từ điển Anh - Nhật
In the near future
adv
とおからず [遠からず]
Xem thêm các từ khác
-
In the neighborhood of
n のほとりに [の辺りに] -
In the newspapers
n しじょう [紙上] -
In the nick of time
n ききいっぱつ [危機一髪] -
In the nose
n びない [鼻内] -
In the open
n のてん [野天] -
In the palace
n でんちゅう [殿中] -
In the past
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 へいそ [平素] 2 n 2.1 へいそは [平素は] n-adv,n-t へいそ [平素] n へいそは [平素は] -
In the presence of
n-adv,n-t,suf まえ [前] -
In the presence of the enemy
n てきぜん [敵前] -
In the prime of manhood
n そうれい [壮齢] -
In the process of being repaired
n しゅうぜんちゅう [修繕中] -
In the rain
Mục lục 1 n 1.1 うちゅう [雨中] 1.2 あめふり [雨降り] 1.3 あめふり [雨ふり] n うちゅう [雨中] あめふり [雨降り] あめふり... -
In the rear
n こうほう [後方] -
In the role of
conj,prt として -
In the room
n しつない [室内] -
In the same old rut for years on end
n じゅうねんいちじつ [十年一日] -
In the same way
n いちりつに [一率に] いちりつに [一律に] -
In the same way as
n とおなじように [と同じように] -
In the sea
n かいちゅう [海中] -
In the shape of a pillar or column
n ちゅうじょう [柱状]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.