- Từ điển Anh - Nhật
In those days
n-adv,n-t
とうじ [当時]
Xem thêm các từ khác
-
In time
adv,uk いつか [何時か] -
In time of need
exp まさかのとき [まさかの時] -
In times of war
n せんじか [戦時下] -
In trickles
adv,n ちょろちょろ -
In tufts
adj-na,adv,n ふさふさ [房房] -
In turn
Mục lục 1 n 1.1 じゅんぐり [順繰り] 1.2 いつ [佚] 1.3 てつ [佚] 2 adv 2.1 じゅんに [順に] 2.2 じゅんじゅんに [順順に]... -
In two equal parts
n まっぷたつ [真っ二つ] -
In twos and threes
exp ちらほら -
In units of
exp きざみに [刻みに] -
In utter disorder
n らっかろうぜき [落花狼藉] -
In vain
Mục lục 1 n,vs 1.1 からぶり [空振り] 2 adv 2.1 いたずらに [徒に] 2.2 いたずらに [徒らに] 3 v5k 3.1 むなしく [虚しく] n,vs... -
In various ways
Mục lục 1 n 1.1 なにくれと [何呉と] 2 adv 2.1 なにくれとなく [何くれとなく] 2.2 なにくれとなく [何呉と無く] n なにくれと... -
In very small pieces
Mục lục 1 n 1.1 こみじん [粉微塵] 1.2 こなみじん [粉微塵] 2 adj-na,n 2.1 こなごな [粉粉] 2.2 こなごな [粉々] n こみじん... -
In view of
Mục lục 1 conj,exp 1.1 もって [以て] 2 v1 2.1 かんがみる [鑑みる] 3 exp 3.1 にてらして [に照らして] conj,exp もって [以て]... -
In view of the facts
n じじつにてらして [事実に照らして] -
In view of the present situation
n じきょくがら [時局柄] -
In vitro fertilization
n たいがいじゅせい [体外受精] -
In vogue
Mục lục 1 n,vs 1.1 りゅうこう [流行] 1.2 はやり [流行り] 1.3 はやり [流行] n,vs りゅうこう [流行] はやり [流行り] はやり... -
In waves
n はじょう [波状] -
In what way
Mục lục 1 adv,uk 1.1 どう [如何] 2 n 2.1 どうやって 3 adj-na,adv,n 3.1 いかん [奈何] 3.2 いかん [如何] 3.3 いかが [如何] 4...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.