- Từ điển Anh - Nhật
Incidental expenses
Mục lục |
n
こづかい [小遣い]
こづかいせん [小遣い銭]
ふたいひよう [付帯費用]
りんじひ [臨時費]
Xem thêm các từ khác
-
Incidentally
Mục lục 1 adv,conj 1.1 かたがた [旁々] 1.2 かたがた [旁] 1.3 かたがた [旁旁] 2 adv,uk 2.1 ついでに [序に] 2.2 ついでに [序でに]... -
Incineration
n,vs しょうきゃく [焼却] -
Incinerator
n しょうきゃくろ [焼却炉] -
Incision
Mục lục 1 n 1.1 きりきず [切り傷] 1.2 きりきず [切り創] 1.3 きれめ [切目] 1.4 きりきず [切り疵] 1.5 きれこみ [切れ込み]... -
Incisive tooth
n もんし [門歯] -
Incisor
n もんし [門歯] -
Incitement
Mục lục 1 n 1.1 ゆういん [誘因] 2 n,vs 2.1 ゆうどう [誘導] n ゆういん [誘因] n,vs ゆうどう [誘導] -
Inclination
Mục lục 1 n 1.1 したじ [下地] 1.2 へんこう [偏向] 1.3 かたむき [傾き] 1.4 りょうけん [了簡] 1.5 けいこう [傾向] 1.6 けいかく... -
Inclination to stability
n あんていせい [安定性] -
Incline
n こうばい [勾配] けい [傾] -
Inclined plane
n けいしゃめん [傾斜面] -
Inclined shaft
n しゃこう [斜坑] -
Inclining
n,vs へん [偏] -
Inclining to
suf がかる -
Inclining toward
n,vs へん [偏] -
Include
Mục lục 1 n 1.1 インクルード 1.2 くみこみ [組み込み] 2 n,vs 2.1 がんゆう [含有] n インクルード くみこみ [組み込み]... -
Included or carried (in a publication)
n しょしゅう [所収] -
Including
Mục lục 1 adv,vs 1.1 ともに [共に] 2 n,vs 2.1 もうら [網羅] 3 n 3.1 さんにゅう [算入] 3.2 きょう [共] 3.3 とも [共] 4 suf 4.1... -
Including postage
n そうりょうとも [送料共] -
Inclusion
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうかつ [包括] 1.2 ほうがん [包含] 2 n 2.1 ふくみ [含み] n,vs ほうかつ [包括] ほうがん [包含] n ふくみ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.