- Từ điển Anh - Nhật
Income earner
n
しょとくしゃ [所得者]
Xem thêm các từ khác
-
Income exemptions and deductions
n しょとくこうじょ [所得控除] -
Income from a shop
n みせのあがり [店の上がり] -
Income gain
n インカムゲイン -
Income level
n しょとくすいじゅん [所得水準] -
Income source
n かねばこ [金箱] -
Income stock
n しさんかぶ [資産株] -
Income tax
n インカムタックス しょとくぜい [所得税] -
Income tax return
n のうぜいしんこく [納税申告] -
Income tax withheld at the source
n げんせんしょとくぜい [源泉所得税] -
Incoming (phone) number
n きばんごう [着番号] -
Incoming and outgoing
n しんきゅう [新旧] -
Incoming current
n にゅうりょくでんりゅう [入力電流] -
Incoming ship
n いりふね [入り船] いりぶね [入り船] -
Incoming signal
n にゅうりょくしんごう [入力信号] -
Incoming telegram
n らいでん [来電] -
Incoming tide
n あげしお [上げ潮] -
Incoming wave
n いりなみ [入り波] -
Incommunicative
n くちがおもい [口が重い] -
Incomparable
Mục lục 1 adj-pn,exp 1.1 ただならぬ [啻ならぬ] 2 adj-na,n 2.1 けたちがい [桁違い] adj-pn,exp ただならぬ [啻ならぬ] adj-na,n... -
Incompatibility
n ていしょく [牴触] いわかん [違和感]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.