Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Increase

Mục lục

n,vs

ぞうしょく [増殖]
ぞうしん [増進]
ぞうか [増加]

n

ぼうちょう [膨脹]
ぼうちょう [膨張]
はんしょく [蕃殖]
かぞう [加増]
ぞうきょう [増強]
はんしょく [繁殖]
ふやし [増やし]
か [加]

n,vi,vs,vt

ばい [倍]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top