- Từ điển Anh - Nhật
Individually
Mục lục |
n
わかれわかれに [別れ別れに]
べつべつに [別々に]
たんどくで [単独で]
べつべつに [別別に]
ここに [個個に]
こべつてきに [個別的に]
ここに [個々に]
adj-na,n
べつべつ [別別]
べつべつ [別々]
Xem thêm các từ khác
-
Indivisibility
Mục lục 1 n 1.1 ふぶんかつ [不分割] 2 adj-na,n 2.1 ふかぶん [不可分] n ふぶんかつ [不分割] adj-na,n ふかぶん [不可分] -
Indivisible
n わりきれない [割り切れない] -
Indo-China
n いんどしな [印度支那] -
Indo-Chinese languages
n インドシナごぞく [インドシナ語族] -
Indo-European languages
Mục lục 1 n 1.1 いんおうご [印欧語] 1.2 おういんご [欧印語] 1.3 インドヨーロッパごぞく [インドヨーロッパ語族]... -
Indochina
n インドシナ -
Indoleacetic acid
n インドールさくさん [インドール酢酸] -
Indolence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうだ [遊惰] 1.2 ぶしょう [無精] 1.3 きぶしょう [気無精] 1.4 ぶしょう [不精] 2 n 2.1 だみん [惰眠]... -
Indomitability
adj-na,n ふくつ [不屈] -
Indomitable
adj-na,n ふばつ [不抜] -
Indomitable perseverance
adj-na,n けんにんふばつ [堅忍不抜] -
Indomitable spirit
n まけじだましい [負けじ魂] -
Indomitableness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうまい [豪邁] 1.2 ふとうふくつ [不撓不屈] 1.3 ふとう [不撓] adj-na,n ごうまい [豪邁] ふとうふくつ... -
Indonesia
n インドネシア -
Indonesian (language)
n インドネシアご [インドネシア語] -
Indoor
n インドア -
Indoor (court, pool, etc)
n おくない [屋内] -
Indoor bath
n うちぶろ [内風呂] -
Indoor game
n インドアゲーム -
Indoor games
n しつないゆうぎ [室内遊戯] おくないきょうぎ [屋内競技]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.