- Từ điển Anh - Nhật
Indus (valley) civilization
n
インダスぶんめい [インダス文明]
Xem thêm các từ khác
-
Industrial
adj-na,n インダストリアル -
Industrial-led economy
n こうぎょうしゅどうがたけいざい [工業主導型経済] -
Industrial (labor-management) dispute
n ろうしふんそう [労使紛争] -
Industrial (manufacturing, factory) town or city
n こうぎょうとし [工業都市] -
Industrial Revitalization Corporation (IRC)
n さんぎょうさいせいきこう [産業再生機構] -
Industrial area
n こうぎょうちたい [工業地帯] -
Industrial art object
n こうげいひん [工芸品] -
Industrial arts
n こうげい [工芸] -
Industrial bank
n こうぎょうぎんこう [興業銀行] -
Industrial campaign (ru: kombinat)
n コンビナートキャンペーン -
Industrial capital
n さんぎょうしほん [産業資本] -
Industrial chemistry
n こうぎょうかがく [工業化学] -
Industrial complex (ru: kombinat)
n コンビナート -
Industrial design
n インダストリアルデザイン こうぎょういしょう [工業意匠] -
Industrial designer
n インダストリアルデザイナー -
Industrial engineering
n インダストリアルエンジニアリング -
Industrial enterprise
n こうぎょう [興業] -
Industrial espionage
n さんぎょうスパイ [産業スパイ] -
Industrial fair or exposition
n かんぎょうはくらんかい [勧業博覧会] -
Industrial goods
n こうぎょうせいひん [工業製品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.