- Từ điển Anh - Nhật
Industrial science
n
せいさんぎじゅつ [生産技術]
Xem thêm các từ khác
-
Industrial society
n さんぎょうしゃかい [産業社会] -
Industrial standard
n こうぎょうきかく [工業規格] -
Industrial strife
n ろうしふんそう [労使紛争] -
Industrial structure
n さんぎょうこうぞう [産業構造] -
Industrial system (ru: kombinat)
n コンビナートシステム -
Industrial technology
n こうぎょうぎじゅつ [工業技術] -
Industrial union
Mục lục 1 n 1.1 さんぎょうべつくみあい [産業別組合] 1.2 さんぎょうくみあい [産業組合] 2 n,abbr 2.1 さんべつ [産別]... -
Industrial union (single-industry ~)
n たんさん [単産] -
Industrial waste
n さんぱい [産廃] -
Industrial waste(s)
n さんぎょうはいきぶつ [産業廃棄物] -
Industrial water
n こうぎょうようすい [工業用水] -
Industrial zone
n こうぎょうちく [工業地区] -
Industrialist
Mục lục 1 n 1.1 じつぎょうか [実業家] 1.2 きぎょうしゃ [企業者] 1.3 じぎょうか [事業家] 1.4 きぎょうか [企業家] n... -
Industrialization
n こうぎょうか [工業化] じぎょうか [事業化] -
Industrialized countries
n こうぎょうせんしんこく [工業先進国] -
Industrialized nation
n こうぎょうこく [工業国] -
Industrious
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 てまめ [手忠実] 1.2 てまめ [手まめ] 2 adj-na,n 2.1 けなげ [健気] adj-na,n,uk てまめ [手忠実] てまめ... -
Industry
Mục lục 1 n 1.1 びんべん [黽勉] 1.2 インダストリ 1.3 しゅっせい [出精] 1.4 じぎょう [事業] 1.5 ぎょうかい [業界] 1.6... -
Industry-wide standard
n ぎょうかいひょうじゅん [業界標準] -
Industry (encouragement of ~)
n かんぎょう [勧業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.